Có 2 kết quả:
如蚁附膻 rú yǐ fù shān ㄖㄨˊ ㄧˇ ㄈㄨˋ ㄕㄢ • 如蟻附膻 rú yǐ fù shān ㄖㄨˊ ㄧˇ ㄈㄨˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like ants pursuing a stink (idiom); the mob chases the rich and powerful
(2) the crowd runs after trash
(2) the crowd runs after trash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like ants pursuing a stink (idiom); the mob chases the rich and powerful
(2) the crowd runs after trash
(2) the crowd runs after trash
Bình luận 0